Có 1 kết quả:

平直 píng zhí ㄆㄧㄥˊ ㄓˊ

1/1

píng zhí ㄆㄧㄥˊ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth
(2) level

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0